Có 2 kết quả:

从天而降 cóng tiān ér jiàng ㄘㄨㄥˊ ㄊㄧㄢ ㄦˊ ㄐㄧㄤˋ從天而降 cóng tiān ér jiàng ㄘㄨㄥˊ ㄊㄧㄢ ㄦˊ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to drop from the sky (idiom)
(2) fig. to appear unexpectedly
(3) to arise abruptly
(4) out of the blue
(5) to drop into one's lap

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to drop from the sky (idiom)
(2) fig. to appear unexpectedly
(3) to arise abruptly
(4) out of the blue
(5) to drop into one's lap

Bình luận 0